CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
502,99+611,97%-5,030%-0,040%+0,19%1,97 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
287,94+350,33%-2,879%-1,431%+0,67%9,01 Tr--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
243,96+296,82%-2,440%-1,088%+0,31%2,85 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
241,79+294,17%-2,418%-0,279%-0,15%5,30 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
220,60+268,39%-2,206%-0,028%+0,22%947,37 N--
WET
BWET/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WETUSDT
87,56+106,53%-0,876%+0,005%-0,13%3,52 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
78,77+95,83%-0,788%-0,039%+0,20%799,17 N--
ALLO
BALLO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ALLOUSDT
58,33+70,97%-0,583%+0,003%-0,11%2,43 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
44,51+54,15%-0,445%-0,013%-0,02%584,96 N--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
38,75+47,15%-0,388%+0,005%-0,35%813,36 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
34,73+42,25%-0,347%-0,010%+0,16%1,91 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
33,31+40,53%-0,333%-0,067%+0,47%215,75 N--
ENJ
BENJ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ENJUSDT
32,84+39,96%-0,328%-0,039%-0,05%377,45 N--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
30,72+37,38%-0,307%-0,049%+0,05%1,40 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
30,23+36,78%-0,302%-0,014%+0,19%936,82 N--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
26,17+31,84%-0,262%-0,053%+0,10%4,14 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
24,26+29,52%-0,243%-0,025%-0,02%2,26 Tr--
TURBO
BTURBO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT
20,44+24,87%-0,204%-0,003%+0,07%3,88 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
20,30+24,70%-0,203%+0,005%+0,07%979,44 N--
CRO
BCRO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CROUSDT
19,31+23,50%-0,193%-0,017%+0,13%3,24 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
17,81+21,67%-0,178%-0,087%+0,39%633,47 N--
DASH
BDASH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DASHUSDT
16,85+20,50%-0,169%+0,001%+0,20%1,95 Tr--
BCH
BBCH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BCHUSDT
15,94+19,39%-0,159%-0,003%+0,06%46,49 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
15,11+18,38%-0,151%+0,001%-0,05%1,32 Tr--
WLFI
BWLFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
12,79+15,56%-0,128%-0,104%+0,24%18,71 Tr--