CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
262,35+319,20%-2,624%+0,001%+0,00%8,09 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
213,31+259,53%-2,133%-0,710%+0,44%2,99 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
97,24+118,31%-0,972%-0,033%+0,12%1,82 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
88,67+107,88%-0,887%+0,001%-0,10%3,03 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
82,47+100,34%-0,825%+0,005%-0,19%1,97 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
74,52+90,66%-0,745%+0,005%-0,08%838,12 N--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
68,11+82,86%-0,681%-0,011%+0,31%1,29 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
68,04+82,78%-0,680%+0,005%-0,20%324,50 N--
MMT
BMMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MMTUSDT
60,59+73,72%-0,606%-0,014%+0,09%4,57 Tr--
WCT
BWCT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT
46,58+56,67%-0,466%+0,001%+0,03%3,82 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
26,35+32,06%-0,263%-0,010%+0,10%2,77 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
24,97+30,38%-0,250%+0,005%+0,02%1,08 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
24,36+29,63%-0,244%-0,017%+0,09%2,67 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
20,78+25,28%-0,208%-0,066%+0,21%1,16 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
18,14+22,07%-0,181%+0,010%-0,18%927,83 N--
SKY
BSKY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SKYUSDT
15,99+19,46%-0,160%+0,005%-0,08%1,27 Tr--
MORPHO
BMORPHO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT
15,14+18,42%-0,151%-0,025%+0,13%3,00 Tr--
PUMP
BPUMP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PUMPUSDT
13,64+16,60%-0,136%+0,005%-0,05%19,43 Tr--
AIXBT
BAIXBT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AIXBTUSDT
13,17+16,02%-0,132%+0,001%-0,03%1,07 Tr--
ZEN
BZEN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENUSDT
11,96+14,56%-0,120%+0,005%-0,17%2,64 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
11,54+14,04%-0,115%+0,005%-0,06%2,12 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
11,23+13,67%-0,112%-0,025%+0,12%2,53 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
11,02+13,40%-0,110%+0,005%-0,05%9,34 Tr--
STRK
BSTRK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu STRKUSDT
9,57+11,64%-0,096%+0,000%+0,18%22,40 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
8,97+10,91%-0,090%+0,005%+0,01%854,31 N--