CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
325,53+396,06%-3,255%+0,003%-0,05%5,88 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
143,50+174,59%-1,435%-0,913%+0,05%5,43 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
132,95+161,76%-1,330%+0,005%-0,11%996,34 N--
ACE
BACE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ACEUSDT
88,72+107,94%-0,887%+0,001%+0,10%940,61 N--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
41,90+50,98%-0,419%-0,062%+0,22%676,51 N--
EGLD
BEGLD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
41,21+50,14%-0,412%-0,007%+0,16%967,57 N--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
38,80+47,21%-0,388%-0,055%+0,27%1,06 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
38,16+46,43%-0,382%-0,032%+0,27%666,53 N--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
37,54+45,68%-0,375%-0,011%+0,30%2,49 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
35,75+43,50%-0,358%-0,008%+0,07%8,42 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
34,83+42,37%-0,348%+0,005%-0,13%1,59 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
31,39+38,19%-0,314%-0,018%+0,20%15,88 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
30,70+37,35%-0,307%-0,057%+0,20%2,11 Tr--
SAHARA
BSAHARA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SAHARAUSDT
29,62+36,04%-0,296%-0,048%+0,24%5,22 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
27,34+33,27%-0,273%+0,001%-0,16%3,74 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
27,26+33,17%-0,273%-0,013%+0,16%9,36 Tr--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
26,92+32,76%-0,269%-0,023%+0,17%760,86 N--
CRO
BCRO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CROUSDT
26,41+32,13%-0,264%-0,014%+0,11%3,16 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
25,51+31,04%-0,255%-0,016%+0,15%953,24 N--
WLFI
BWLFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
23,31+28,36%-0,233%-0,023%+0,10%17,08 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
18,72+22,78%-0,187%+0,001%-0,13%881,47 N--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
18,22+22,17%-0,182%-0,019%+0,60%259,76 N--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
17,38+21,14%-0,174%-0,004%+0,05%1,29 Tr--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
16,32+19,85%-0,163%+0,002%+0,00%3,10 Tr--
BCH
BBCH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BCHUSDT
15,16+18,45%-0,152%-0,018%+0,11%48,16 Tr--