CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
241,95+294,37%-2,419%-0,169%+0,52%1,56 Tr--
WCT
BWCT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT
219,02+266,47%-2,190%-0,023%+0,25%2,83 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
207,50+252,46%-2,075%-1,288%+0,70%10,67 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
135,20+164,50%-1,352%-0,050%+0,30%1,78 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
107,31+130,56%-1,073%-0,001%+0,08%3,09 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
81,42+99,06%-0,814%-0,013%+0,09%2,72 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
72,39+88,07%-0,724%-0,040%+0,24%1,61 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
69,52+84,59%-0,695%-0,028%+0,14%3,77 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
51,96+63,22%-0,520%+0,005%-0,24%1,68 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
44,78+54,49%-0,448%+0,005%-0,09%2,05 Tr--
MMT
BMMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MMTUSDT
30,95+37,65%-0,309%-0,010%+0,08%4,91 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
29,97+36,47%-0,300%-0,006%+0,15%1,07 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
26,12+31,78%-0,261%+0,005%-0,17%1,16 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
25,25+30,72%-0,253%+0,002%-0,29%1,28 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
23,65+28,77%-0,236%-0,005%+0,17%2,56 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
20,41+24,83%-0,204%+0,004%-0,32%2,18 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
19,92+24,24%-0,199%-0,047%+0,51%332,50 N--
ZEN
BZEN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENUSDT
15,83+19,26%-0,158%-0,052%+0,09%2,59 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
14,85+18,06%-0,148%-0,004%+0,19%16,71 Tr--
WLFI
BWLFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
13,57+16,51%-0,136%+0,000%-0,18%16,13 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
13,43+16,33%-0,134%-0,003%+0,18%992,48 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
13,42+16,33%-0,134%+0,005%-0,27%2,51 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
12,27+14,93%-0,123%+0,005%-0,03%2,50 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
12,04+14,65%-0,120%-0,021%+0,51%248,88 N--
KITE
BKITE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KITEUSDT
11,90+14,47%-0,119%+0,005%-0,08%3,80 Tr--