| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 493,87 | +600,88% | -4,939% | -0,051% | +0,17% | 2,05 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 241,79 | +294,17% | -2,418% | -0,005% | -0,07% | 6,14 Tr | -- | |
BLUNA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT | 228,19 | +277,63% | -2,282% | -1,199% | +0,82% | 10,48 Tr | -- | |
BLRC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT | 219,68 | +267,28% | -2,197% | -0,175% | -0,08% | 2,98 Tr | -- | |
BMOVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT | 209,26 | +254,60% | -2,093% | -0,105% | +0,30% | 944,50 N | -- | |
BWET/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WETUSDT | 87,56 | +106,53% | -0,876% | +0,005% | -0,17% | 4,14 Tr | -- | |
BME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT | 79,38 | +96,58% | -0,794% | -0,029% | +0,20% | 801,99 N | -- | |
BALLO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ALLOUSDT | 58,33 | +70,97% | -0,583% | -0,063% | +0,18% | 2,47 Tr | -- | |
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 51,34 | +62,46% | -0,513% | +0,005% | -0,15% | 816,23 N | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 44,54 | +54,19% | -0,445% | -0,031% | +0,11% | 581,51 N | -- | |
BBERA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT | 37,39 | +45,49% | -0,374% | -0,015% | +0,14% | 1,88 Tr | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 35,48 | +43,16% | -0,355% | -0,065% | +0,14% | 4,44 Tr | -- | |
BSONIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT | 31,89 | +38,80% | -0,319% | -0,048% | +0,32% | 210,63 N | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 30,74 | +37,40% | -0,307% | +0,003% | -0,13% | 962,53 N | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 30,72 | +37,38% | -0,307% | -0,049% | +0,15% | 1,38 Tr | -- | |
BENJ/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ENJUSDT | 29,80 | +36,26% | -0,298% | -0,025% | +0,11% | 385,87 N | -- | |
BSAHARA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SAHARAUSDT | 28,17 | +34,27% | -0,282% | -0,002% | +0,05% | 4,47 Tr | -- | |
BDOOD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT | 22,89 | +27,85% | -0,229% | +0,005% | -0,11% | 828,11 N | -- | |
BKAITO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT | 22,23 | +27,05% | -0,222% | -0,031% | +0,09% | 2,28 Tr | -- | |
BTURBO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT | 21,21 | +25,81% | -0,212% | +0,001% | -0,02% | 3,97 Tr | -- | |
BDASH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DASHUSDT | 16,85 | +20,50% | -0,169% | -0,004% | +0,15% | 2,09 Tr | -- | |
BBCH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BCHUSDT | 16,66 | +20,27% | -0,167% | -0,004% | +0,03% | 46,66 Tr | -- | |
BCRO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu CROUSDT | 15,34 | +18,67% | -0,153% | -0,055% | +0,06% | 3,29 Tr | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 14,56 | +17,71% | -0,146% | -0,027% | +0,11% | 1,33 Tr | -- | |
BATOM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT | 13,80 | +16,80% | -0,138% | -0,013% | +0,07% | 7,75 Tr | -- |